Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×

Collocation with Get: 50+ Cụm từ quan trọng & Cách dùng chuẩn

Post Thumbnail

"Get" là một trong những động từ thường gặp nhất trong tiếng Anh, nhưng liệu bạn đã thực sự làm chủ được hết những cụm từ (Collocation) đi kèm với nó?. Bài viết này sẽ giúp bạn hệ thống lại những Collocation with Get thông dụng nhất, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.

1. List Collocation với Get thông dụng nhất

1.1. Collocation Get + Tính từ (Adjective)

Collocation "Get + Adjective" được sử dụng để diễn tả sự thay đổi trạng thái của người hoặc vật, đặc biệt trong các tình huống mô tả cảm xúc, tình trạng sức khỏe, hoặc sự thay đổi trạng thái của một người/vật.

So với "be + adjective", “get + adjective” nhấn mạnh vào quá trình chuyển đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác.

Sau đây là các collocation:

STT

Collocation with get

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Get angry

Tức giận

He always gets angry when he's hungry. (Anh ấy luôn tức giận khi đói.)

2

Get tired

Mệt mỏi

After working all day, I got really tired. (Sau một ngày làm việc, tôi đã rất mệt.)

3

Get married

Kết hôn

They got married last summer in Italy. (Họ đã kết hôn vào mùa hè năm ngoái ở Ý.)

4

Get ready

Chuẩn bị

Hurry up! We need to get ready for the trip. (Nhanh lên! Chúng ta cần chuẩn bị cho chuyến đi.)

5

Get lost

Bị lạc

I got lost on my way to the hotel. (Tôi bị lạc trên đường đến khách sạn.)

6

Get cold

Trở nên lạnh

It's getting cold, let's wear jackets. (Trời đang lạnh dần, hãy mặc áo khoác đi.)

7

Get dark

Trở nên tối

It gets dark very early in winter. (Trời tối rất sớm vào mùa đông.)

8

Get nervous

Trở nên lo lắng

She always gets nervous before an exam. (Cô ấy luôn lo lắng trước mỗi kỳ thi.)

9

Get better

Trở nên tốt hơn

I hope you get better soon. (Mong bạn sớm khỏe lại.)

10

Get worse

Trở nên tệ hơn

The weather is getting worse. (Thời tiết đang trở nên tệ hơn.)

11

Get scared

Sợ hãi

He got scared when he saw the big dog. (Cậu ấy sợ hãi khi thấy con chó to.)

12

Get sick

Bị ốm

I think I’m getting sick. I need some rest. (Tôi nghĩ mình bị ốm. Tôi cần nghỉ ngơi.)

13

Get upset

Buồn, khó chịu

She got upset after hearing the bad news. (Cô ấy buồn sau khi nghe tin xấu.)

14

Get surprised

Ngạc nhiên

I got surprised when I saw the birthday party. (Tôi ngạc nhiên khi thấy bữa tiệc sinh nhật.)

15

Get wet

Bị ướt

We got wet because we forgot our umbrellas. (Chúng tôi bị ướt vì quên ô.)

1.2. Collocation Get + Danh từ (Noun)

Collocation "Get + Noun" được sử dụng để diễn tả hành động nhận, có được hoặc đạt được một thứ gì đó.

Trong đó, danh từ có thể là vật hữu hình (vé, công việc, quà tặng, tiền, v.v.) hoặc vô hình (phép, lời khuyên, cơ hội, v.v.).

STT

Collocation with get

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Get a job

Có công việc

He finally got a job at a big company. (Anh ấy cuối cùng cũng có công việc tại một công ty lớn.)

2

Get permission

Được phép

Did you get permission to leave early? (Bạn có được phép về sớm không?)

3

Get a ticket

Mua vé

I need to get a ticket for the concert. (Tôi cần mua vé cho buổi hòa nhạc.)

4

Get a promotion

Được thăng chức

She worked hard and got a promotion last year. (Cô ấy làm việc chăm chỉ và đã được thăng chức năm ngoái.)

5

Get a cold

Bị cảm

I think I got a cold from the rain. (Tôi nghĩ tôi bị cảm vì dính mưa.)

6

Get a present

Nhận quà

I got a wonderful present on my birthday. (Tôi nhận được một món quà tuyệt vời vào sinh nhật.)

7

Get a call

Nhận cuộc gọi

I got a call from my boss this morning. (Tôi nhận được cuộc gọi từ sếp sáng nay.)

8

Get a chance

Có cơ hội

I finally got a chance to meet my idol. (Tôi cuối cùng cũng có cơ hội gặp thần tượng của mình.)

9

Get a reply

Nhận hồi đáp

I sent him an email but haven’t got a reply yet. (Tôi đã gửi email cho anh ấy nhưng chưa nhận được hồi đáp.)

10

Get a refund

Nhận tiền hoàn lại

If the product is faulty, you can get a refund. (Nếu sản phẩm bị lỗi, bạn có thể nhận lại tiền.)

11

Get a raise

Được tăng lương

I worked overtime and got a raise last month. (Tôi làm thêm giờ và được tăng lương tháng trước.)

12

Get a message

Nhận tin nhắn

Did you get my message last night? (Bạn có nhận được tin nhắn của tôi tối qua không?)

13

Get information

Nhận thông tin

You can get more information on our website. (Bạn có thể nhận thêm thông tin trên trang web của chúng tôi.)

14

Get an invitation

Nhận lời mời

I got an invitation to their wedding. (Tôi nhận được lời mời đến đám cưới của họ.)

15

Get an idea

Có ý tưởng

I just got a great idea for our project. (Tôi vừa có một ý tưởng tuyệt vời cho dự án của chúng ta.)

1.3. Collocation Get + giới từ (pre)

Các collocation "Get + Preposition" là nhóm phrasal verbs with get rất quan trọng giúp câu nói tự nhiên hơn. Các cụm từ này có thể diễn tả hành động, cảm xúc hoặc sự thay đổi trạng thái.

Hãy cùng tham khảo trong bảng sau nhé:

STT

Collocation with get

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Get up

Thức dậy

I usually get up at 6 AM. (Tôi thường thức dậy lúc 6 giờ sáng.)

2

Get out

Rời khỏi, đi ra ngoài

He told me to get out of his house. (Anh ấy bảo tôi ra khỏi nhà anh ấy.)

3

Get on (a bus, train, plane, etc.)

Lên xe, tàu, máy bay

She got on the bus at the next stop. (Cô ấy lên xe buýt ở điểm dừng tiếp theo.)

4

Get off (a bus, train, plane, etc.)

Xuống xe, tàu, máy bay

We got off the train at the wrong station! (Chúng tôi xuống nhầm ga tàu!)

5

Get along with

Hòa thuận với ai

Do you get along with your coworkers? (Bạn có hòa thuận với đồng nghiệp không?)

6

Get over

Vượt qua (khó khăn, bệnh tật)

It took her months to get over the breakup. (Cô ấy mất vài tháng để vượt qua cuộc chia tay.)

7

Get into

Bước vào, tham gia

She got into a good university. (Cô ấy đã vào được một trường đại học tốt.)

8

Get by

Xoay xở (trong hoàn cảnh khó khăn)

I don’t earn much, but I get by. (Tôi không kiếm được nhiều tiền, nhưng tôi vẫn xoay xở được.)

9

Get back

Quay trở lại

She got back home late last night. (Cô ấy về nhà muộn tối qua.)

10

Get across

Truyền đạt ý tưởng

She finds it hard to get her ideas across. (Cô ấy cảm thấy khó để truyền đạt ý tưởng của mình.)

>> Xem thêm: Tổng hợp 20+ Phrasal verb với Get cần nhớ trong Tiếng Anh

1.4. Collocation Get + Động từ (Verb)

"Get + past participle (V3)" được sử dụng để diễn tả:

  • Hành động bị động (bị làm gì đó mà không có sự chủ động của mình).
  • Hành động nhờ vả (nhờ ai đó làm gì cho mình).

Khác với "be + past participle", "get + past participle" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày và diễn đạt hành động xảy ra một cách tự nhiên hoặc ngoài ý muốn.

Cùng tham khảo các cụm từ này trong bảng sau:

STT

Collocation with get

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Get something done

Nhờ ai làm gì           

I need to get my hair cut. (Tôi cần cắt tóc.)

2

Get caught

Bị bắt gặp

He got caught cheating on the test. (Anh ấy bị bắt gặp gian lận trong bài kiểm tra.)

3

Get lost

Bị lạc

We got lost on our way to the hotel. (Chúng tôi bị lạc trên đường đến khách sạn.)

4

Get hurt

Bị thương

He got hurt while playing football. (Anh ấy bị thương khi chơi bóng đá.)

5

Get promoted

Được thăng chức

She got promoted to manager. (Cô ấy được thăng chức lên quản lý.)

6

Get fired

Bị sa thải

He got fired for being late too many times. (Anh ấy bị sa thải vì đi muộn quá nhiều lần.)

7

Get broken

Bị vỡ, bị hỏng

My laptop got broken after I dropped it. (Laptop của tôi bị hỏng sau khi tôi làm rơi.)

8

Get repaired

Được sửa chữa

I need to get my car repaired. (Tôi cần sửa xe của mình.)

9

Get washed

Được giặt sạch

I got my clothes washed at the laundromat. (Tôi đã giặt quần áo ở tiệm giặt là.)

10

Get replaced

Được thay thế

My old phone got replaced with a new one. (Chiếc điện thoại cũ của tôi đã được thay thế bằng một chiếc mới.)  

11

Get fixed

Được sửa chữa

I got my bike fixed yesterday. (Tôi đã sửa xe đạp của mình ngày hôm qua.)

12

Get delayed

Bị hoãn lại

Our flight got delayed due to bad weather. (Chuyến bay của chúng tôi bị hoãn do thời tiết xấu.)

13

Get banned

Bị cấm

He got banned from the competition for cheating. (Anh ấy bị cấm thi đấu vì gian lận.)

14

Get dressed

Mặc quần áo

Hurry up! Get dressed, we are late! (Nhanh lên! Mặc đồ đi, chúng ta đang trễ đấy!)

1.5. Một số idioms với get thông dụng nhất

Bên cạnh đó, bạn có thể học thêm các idioms với get để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và linh hoạt hơn:

  • Get the ball rolling: Bắt đầu một việc gì đó

Ví dụ: Let’s get the ball rolling on this project! (Hãy bắt đầu dự án này thôi!)

  • Get cold feet: Chùn bước, sợ hãi trước một quyết định quan trọng

Ví dụ: He got cold feet before his wedding. (Anh ấy chùn bước trước đám cưới của mình.)

  • Get a kick out of something: Cảm thấy thích thú, vui vẻ với điều gì đó

Ví dụ: I get a kick out of watching comedy shows. (Tôi rất thích xem các chương trình hài.)

  • Get carried away: Bị cuốn theo, quá phấn khích

Ví dụ: She got carried away shopping and spent too much money. (Cô ấy quá hứng thú mua sắm và tiêu quá nhiều tiền.)

  • Get something off one’s chest: Giãi bày tâm sự, nói ra nỗi lòng

Ví dụ: I felt relieved after getting my worries off my chest. (Tôi cảm thấy nhẹ nhõm sau khi giãi bày nỗi lo của mình.)

  • Get a move on: Nhanh lên

Ví dụ: Hurry up, get a move on! We’re late! (Nhanh lên, chúng ta đang trễ!)

  • Get out of hand: Vượt khỏi tầm kiểm soát

Ví dụ: The party got out of hand after midnight. (Bữa tiệc trở nên mất kiểm soát sau nửa đêm.)

  • Get wind of something: Nghe lỏm được điều gì

Ví dụ: I got wind of the company’s new policy before it was announced. (Tôi nghe lỏm được chính sách mới của công ty trước khi nó được công bố.)

  • Get to the bottom of something: Tìm hiểu rõ ngọn ngành của vấn đề

Ví dụ: We need to get to the bottom of this issue before making a decision. (Chúng ta cần tìm hiểu rõ vấn đề này trước khi đưa ra quyết định.)

  • Get into hot water: Gặp rắc rối

Ví dụ: He got into hot water after missing an important deadline. (Anh ấy gặp rắc rối sau khi trễ hạn một công việc quan trọng.)

  • Get the best of both worlds : Có lợi ích từ hai phía

Ví dụ: Working from home lets me get the best of both worlds – career and family time. (Làm việc tại nhà giúp tôi có lợi ích từ cả sự nghiệp và thời gian với gia đình.)

Một số idioms với get thường gặp
Một số idioms với get thường gặp
  • Get back on track: Quay lại đúng hướng

Ví dụ: After a few setbacks, we finally got back on track. (Sau một vài trở ngại, cuối cùng chúng tôi cũng quay lại đúng hướng.)

  • Get down to business: Bắt tay vào làm việc nghiêm túc

Ví dụ: Enough small talk, let’s get down to business. (Nói chuyện phiếm đủ rồi, bắt đầu làm việc thôi.)

  • Get your foot in the door: Bước đầu tạo cơ hội trong lĩnh vực nào đó

Ví dụ: An internship is a great way to get your foot in the door in this industry. (Thực tập là cách tuyệt vời để bước đầu tạo cơ hội trong ngành này.)

  • Get a taste of one’s own medicine: Nếm trải điều mình từng làm với người khác

Ví dụ: He was always rude to others, but now he’s getting a taste of his own medicine. (Anh ta luôn thô lỗ với người khác, và giờ thì chính anh ta cũng bị đối xử như vậy.)

  • Get the short end of the stick: Chịu thiệt thòi

Ví dụ: I always seem to get the short end of the stick at work. (Tôi luôn cảm thấy mình chịu thiệt thòi trong công việc.)

2. Bài tập vận dụng Collocation with Get - Có đáp án

Hãy thực hành các bài tập sau để hiểu sâu và nhớ lâu hơn các cụm từ đi kèm với get bạn nhé!

Bài 1: Hãy chọn từ thích hợp để hoàn thành câu với "get".

1. I usually get _______ at 6 AM on weekdays.

  1. up

  2. happy

  3. a job

  4. walk

2. After running for an hour, I started to get _______.

  1. tired

  2. excited

  3. up

  4. lost

3. We need to hurry up! Let’s get a _______.

  1. move on

  2. tired

  3. after

  4. walked

4. I hope you get _______ soon! You look really sick.

  1. better

  2. angry

  3. a move on

  4. over

5. My phone got _______ when I was on the train.

  1. stolen

  2. excited

  3. over

  4. tired

6. He worked really hard and finally got a _______.

  1. promotion

  2. angry

  3. up

  4. walk

7. I sent him an email, but I haven’t got a _______ yet.

  1. reply

  2. replied

  3. replying

  4. happy

8. I need to get _______ of all these old clothes.

  1. rid

  2. ahead

  3. promotion

  4. walk

9. The meeting was too long, so I told them to get to the _______.

  1. point

  2. walk

  3. through

  4. move

10. Don’t be so lazy! You need to get your _______ together if you want to succeed.

  1. act

  2. sad

  3. on

  4. go

11. It took me a while to get the _______ of using the new software.

  1. hang

  2. act

  3. work

  4. lesson

12. He was caught cheating in the exam and got _______ from school.

  1. expelled

  2. an award

  3. down

  4. fast

13. She was so nervous before her performance that she almost got _______.

  1. cold feet

  2. nervous

  3. on

  4. over

14. I tried calling you, but I couldn’t get _______ to you.

  1. a reply

  2. through

  3. replied

  4. happy

15. He was really nervous before his speech, but he told himself not to get _______.

  1. cold feet

  2. excited

  3. a reply

  4. carried away

Bài 2: Điền collocation với "get" thích hợp vào chỗ trống

  1. I tried calling my friend, but I couldn’t _______ _______ to him. (liên lạc với ai đó)

  2. It’s really late! We should _______ _______ _______ before the boss arrives. (bắt đầu làm việc nghiêm túc)

  3. She was so nervous before the exam that she started to _______ _______ _______. (chùn bước)

  4. If you don’t want to be late, you need to _______ _______. (nhanh lên)

  5. He was talking so much nonsense that I told him to _______ _______ _______. (đi thẳng vào vấn đề)

  6. The students were making too much noise, so the teacher told them to _______ _______ _______. (tập trung lại, nghiêm túc hơn)

  7. The company has strict rules, so I had to _______ _______ before taking a day off. (xin phép)

  8. My brother always _______ _______ _______ when he goes shopping. (mua sắm quá đà)

Đáp án

Bài 1:

  1. up

  2. tired

  3. move on

  4. better

  5. stolen

  6. promotion

  7. reply

  8. rid

  9. point

  10. act

  11. hang

  12. expelled

  13. cold feet

  14. through

  15. cold feet

Bài 2:

  1. get through

  2. get down to business

  3. get cold feet

  4. get a move on

  5. get to the point

  6. get one’s act together

  7. get permission

  8. get carried away

Như vậy, bài viết này đã tổng hợp những Collocation with Get thông dụng nhất, kèm theo giải thích chi tiết và ví dụ minh họa. Hy vọng bạn đã nắm vững những kiến thức cần thiết. Hãy luyện tập và sử dụng Collocation with Get thường xuyên để tiếng Anh của bạn ngày càng tiến bộ!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ

Bạn cần hỗ trợ?